Phân phối dây cáp điện đồng kim loại
Hotline: 0962 125 389
g7vina01@gmail.com
XÂY LẮP ĐIỆN DÂN DỤNG CÔNG NGHIỆP-PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN ĐỒNG KIM LOẠI

Thiết bị tự động hoá

Description ProductG

Thiết bị tự động hoá
Giá: 1000
Nhà phân phối G7 Vina

MÔ HÌNH B2B PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CADISUN

https://daycapdiencadisun.vn là kênh B2B phân phối online dây cáp điện cadisun chính thức của nhà máy Cadisun.
Nhà máy cadisun tổ chức mô hình phân phối dây cáp điện cadisun B2B mang đến nhiều lợi ích to lớn cho khách hàng và các đại lý kinh doanh cáp điên như:  
Cáp điện cadisun chính hãng, mua trực tiếp nhà máy giá rẻ, yên tâm về chất lượng
Chiết khấu, thưởng doanh số trực tiếp từ nhà máy thông qua kênh B2B
Tránh được việc mua hàng giả. Yên tâm thanh toán cho nhà máy không qua trung gian
Mô hình phân phối cáp điện cadisun B2B là một sản phẩm của kinh tế số. Giúp thay đổi thói quen và xóa bỏ rủi do cho khách hàng khi đi mua hàng 
Nhà phân phối cáp điện cadisun có các chính sách ưu đãi cho đại lý, dự án như: giá rẻ, chiết khấu cao, thưởng doanh số và thanh toán linh hoạt
Chính sách đại lý, khách hàng thân thiết ưu đãi nhất
Chúng tôi cam kết phân phối dây cáp điện cadisunphân phối dây điện cadisun với  giá cả và dịch vụ tốt nhất

LIÊN HỆ NHÀ MÁY MUA CÁP ĐIỆN CADISUN - 0917286996 

Liên hệ email: cadisunhd@gmail.com hoặc Zalo/call số: 0917 286 996 
Chúng ta đặt mua dây cáp điện cadisun trực tiếp dây điện cadisun tại nhà máy thông qua kênh phân phối B2B của nhà máy cadisun
https://daycapdiencadisun.vn là website chính thức phân phối dây điện cadisun của Công ty CP dây cáp điện thượng đình. Website là nơi cập nhật các thông tin mới nhất về giá cả, mức chiết khấu, ưu đãi, khuyến mại từ nhà máy cadisun
Mua dây cáp điện tại nhà máy cadisun khách hàng được yên tâm tuyệt đối với những cam kết:
Giá tận gốc nhà máy. Đầy đủ các chính sách chiết khấu hỗ công trình dự án
Hàng chính hãng Cadisun, yên tâm về chất lượng và thanh toán khi mua hàng
Chiết khấu cao nhất. Thưởng doanh số và nhiều chương trình hỗ trợ
Hàng hóa đầy đủ CO,CQ và các chứng chỉ cáp điện chứng minh nguồn gốc xuất xứ và chất lượng sản phẩm

GIỚI THIỆU NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÁP ĐIÊN CADISUN

Thương hiệu dây cáp điện cadisun thuộc CTCP dây cáp điện Thượng Đình (gọi tắt là công ty cadisun)
Cáp cadisun được sản xuất tại 2 nhà máy lớn ở Thượng Đình, Hà Nội và Cẩm Giàng, Hải Dương
Cadisun có các nhà máy độc lập: Đại Dương, Trường Dương, Bắc Dương sản xuất các sản phẩm khách nhau như: dây dân dụng, cáp hạ thế, cáp trung thế, cáp đồng nhôm trần 

CHÍNH SÁCH ĐẠI LÝ CÁP ĐIỆN CADISUN

Chính sách đại lý phân phối cáp điện cadisun cơ bản như sau:
Chiết khấu từ 35 - 40% theo bảng giá. Mỗi lần ban hành bảng giá, mức chiết khấu đều có công văn chính thức từ Cadisun
Thưởng doanh số tháng, doanh số năm.
Mức thưởng doanh số tháng, doanh số năm phụ thuộc vào đại lý, nhà phân phối có hoàn thành mức doanh số bán hàng theo cam kết và được quy định rõ trong hợp đồng đại lý cáp điện cadisun. 
Click xem chi tiết: Chính sách đại lý dây cáp điện cadisun

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN CADISUN

Nhà máy cadisun ban hành bảng giá phân phối cáp điện cadisun mới nhất cập nhật link download bên dưới
Chiết khấu 35 - 40 % trên bảng giá cáp điện cadisun, chưa bao gồm thưởng doanh số tháng, năm.
Dưới đây là bảng giá cáp điện cadisun các loại thông dụng. Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm mức chiết khấu cho đại lý

Cáp đồng bọc các điện PVC - CV

Cáp 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x16 : 65339
Cáp 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x25 : 101249
Cáp 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x35 : 139736
Cáp 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x50: 191082
Cáp 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x70 : 272320
Cáp 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x95 : 377972
Cáp 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x120: 474834
Cáp 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x150 : 589984
Cáp 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x185: 733767
Cáp 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x240 : 967103

Cáp treo CXV đơn bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC

Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x10: 44495
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x16: 68115
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x25: 104331
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x35: 143274
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x50: 194665
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x70: 276831
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x95: 382662
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x120: 480420
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x150: 596492
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x185: 741940
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x240: 975480
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x300: 1218426

Cáp treo 2 ruột bọc cách điện XLPE, vỏ bọc PVC

Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x1.5: 19734
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x2.5: 28926
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x4: 43266
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x6: 61811
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x10: 94688
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x16: 143175
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x25: 219498

Cáp treo 3 ruột bọc cách điện XLPE, vỏ bọc PVC

Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x1.5: 29061
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x2.5: 41879
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x4: 63084
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x6: 88554
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x10: 137969
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x16: 208262
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x25: 321946
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x35: 439443
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x50: 596826

Cáp treo 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, vỏ bọc PVC

Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x2.5+1x1.5: 49644
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x4+1x2.5: 75252
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x6+1x4: 106931
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x10+1x6: 164090
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x16+1x10: 252658
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x25+1x16: 387418
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x35+1x16: 504485
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x35+1x25: 542792
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x50+1x25: 700247
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x50+1x35: 739538
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x70+1x35: 990677
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x70+1x50: 1042546
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x95+1x50: 1351974
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x95+1x70: 1436112
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x120+1x70: 1732671
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x120+1x95: 1838673
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x150+1x70: 2081168
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x150+1x95: 2187054
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x150+1x120: 2286605
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x185+1x95: 2628227
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x185+1x120: 2728406
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x185+1x150: 2844555
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x240+1x120: 3432793
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x240+1x150: 3549144
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x240+1x185: 3694570

Cáp treo 4 ruột bọc cách điện XLPE, vỏ bọc PVC

Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x1.5: 36383
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x2.5: 53994
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x4: 81358
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x6: 115384
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x10: 180668
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x16: 274088
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x25: 424883
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x35: 581905
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x50: 791313
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x70: 1127955
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x95: 1542873
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x120: 1936671
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x150: 2405258
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x185: 2991470
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x240: 3930478

Cáp ngầm 3 ruột bọc cách điện XLPE, giáp băng thép DSTA, vỏ bọc PVC

Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x1.5: 41499
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x2.5: 56026
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x4.0: 77260
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x6.0: 102879
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x10: 153351
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x16: 227705
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x25: 341367
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x35: 461432
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x50: 622490

Cáp ngầm 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ hơn)bọc cách điện XLPE, giáp băng thép DSTA, vỏ bọc PVC

Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x2.5+1x1.5: 62969
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x4.0+1x2.5: 89786
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x6.0+1x4.0: 121762
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x10+1x6.0: 180574
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x16+1x10: 271409
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x25+1x16: 407856
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x35+1x16: 527153
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x35+1x25: 567351
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x50+1x25: 725844
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x50+1x35: 768858
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x70+1x35: 1049100
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x70+1x50: 1102546
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x95+1x50: 1415936
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x95+1x70: 1500943
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x120+1x70: 1804890
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x120+1x95: 1914186
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x150+1x70: 2163947
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x150+1x95: 2273057
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x150+1x120: 2372517
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x185+1x95: 2718662
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x185+1x120: 2823921
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x185+1x150: 2942391
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x240+1x120: 3534454
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x240+1x150: 3655059
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x240+1x185: 3802681

Cáp ngầm 4 ruột bọc cách điện XLPE, giáp băng thép DSTA, vỏ bọc PVC

Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x1.5: 49336
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x2.5: 67943
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x4.0: 95752
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x6.0: 130773
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x10: 197689
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x16: 296112
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x25: 446573
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x35: 607113
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x50: 821582
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x70: 1188550
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x95: 1609440
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x120: 2013303
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x150: 2492021
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x185: 3090554
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x240: 4041617
Download catalogue dây cáp điện cadisun
Catalogue dây cáp điện cadisun mới nhất, cập nhật đầy đủ thông số kỹ thuật  dây cáp điện phục vụ cho công việc thiết kế hệ thống điện dân dụng và công nghiệp của các kỹ sư.

Danh sách sản phẩm

a b